Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Cebesine 0,4% Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 17080/QLD-KD

Thuốc Cebesine 0,4% - 17080/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Oxybyprocaine 0,4% 10ml. Pháp. Giá bán 75000 đồng/Lọ

Aspegic 1000mg Inj Hộp 20 lọ 5ml hoặc hộp 6 lọ 5ml+ống dung môi...

Thuốc Aspegic 1000mg Inj - 6592/QLD-KD: Hộp 20 lọ 5ml hoặc hộp 6 lọ 5ml+ống dung môi Hoạt chất Acetyl salicylate de Dl-lysine 1000mg. Pháp. Giá bán 80000 đồng/Lọ

Ferrostrane Lọ 125ml – SĐK 26563/QLD-KD

Thuốc Ferrostrane - 26563/QLD-KD: Lọ 125ml Hoạt chất Feredetate de sodium 0,068% 125ml. Ý. Giá bán 150000 đồng/Lọ

Alsoben Hộp 5vỉ x 12 viên – SĐK VN-8946-09

Thuốc Alsoben - VN-8946-09: Hộp 5vỉ x 12 viên Hoạt chất Misoprostol 200mcg. Unimed Pharmaceuticals Inc.. Giá bán 4500 đồng/Viên

Metronidazole Hộp 1 chai 100ml – SĐK VN-15661-12

Thuốc Metronidazole - VN-15661-12: Hộp 1 chai 100ml Hoạt chất Metronidazole 500mg/100ml. Shandong Hualu Pharmaceutical Co.,Ltd.. Giá bán 9900 đồng/Chai

Pirolam Hộp 1 tuýp 20g – SĐK VN-20311-17

Thuốc Pirolam - VN-20311-17: Hộp 1 tuýp 20g Hoạt chất Mỗi gam chứa Ciclopirox olamin 10mg - 10mg . Medana Pharma S.A.. Giá bán 100000 đồng/Tuýp

Sungemtaz 1g Hộp 1 lọ – SĐK VN-19532-15

Thuốc Sungemtaz 1g - VN-19532-15: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 1g . Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 447000 đồng/Lọ

Sungemtaz 200mg Hộp 1 lọ – SĐK VN-19533-15

Thuốc Sungemtaz 200mg - VN-19533-15: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg . Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 158000 đồng/Lọ

Cilzec Plus Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14263-11

Thuốc Cilzec Plus - VN-14263-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12.5mg 40mg/ 12.5mg. MSN Laboratories ltd. -India. Giá bán 5800 đồng/Viên

PMS-Simvastatine Chai 100 viên nén – SĐK VN-15568-12

Thuốc PMS-Simvastatine - VN-15568-12: Chai 100 viên nén Hoạt chất Simvastatin 20mg. Pharmascience Inc.. Giá bán 2500 đồng/Viên

PMS-Citalopram 20mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16863-13

Thuốc PMS-Citalopram 20mg - VN-16863-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 12000 đồng/Viên

Ultara Cap. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 6 vỉ x 10 viên...

Thuốc Ultara Cap. - VN-19719-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Nizatidine 150 mg . Binex Co., Ltd.. Giá bán 4800 đồng/Viên

Jetronacin Inj Hộp 5 lọ 2ml – SĐK VN-17495-13

Thuốc Jetronacin Inj - VN-17495-13: Hộp 5 lọ 2ml Hoạt chất Tobramycin 80mg/2ml . Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.. Giá bán 22000 đồng/Lọ

Mini Sintrom 1mg Hộp 20 viên – SĐK 2419/QLD-KD

Thuốc Mini Sintrom 1mg - 2419/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Acenocoumarol 1mg. Hà Lan. Giá bán 3100 đồng/Vỉ

Encorate Chrono 500 Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11330-10

Thuốc Encorate Chrono 500 - VN-11330-10: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Natri Valproate; Valproic acid 500mg natri valproate. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 3300 đồng/Viên

Peg – Grafeel Hộp gồm 3 hộp nhỏ x 1 bơm tiêm – SĐK...

Thuốc Peg - Grafeel - QLSP-0636-13: Hộp gồm 3 hộp nhỏ x 1 bơm tiêm Hoạt chất Pegfilgrastim 6.0mg 6 mg. Dr. Reddy - India. Giá bán 5460000 đồng/Bơm tiêm

Solupred 20mg Hộp 20 viên – SĐK 4522/QLD-KD

Thuốc Solupred 20mg - 4522/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Prednisolon 20mg. Pháp. Giá bán 10631 đồng/Viên

Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027,...

Thuốc Oratane (đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand) - VN-15206-12: Hộp 4 vỉ x 15 viên Hoạt chất Isotretinoin 10mg. Swiss Caps AG. Giá bán 13000 đồng/Viên

Omez Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên –...

Thuốc Omez - VN-13118-11: Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Omeprazole 20mg. Dr. Reddys Laboratories Ltd.. Giá bán 1554 đồng/Viên

Trandate 200mg Hộp 30 viên – SĐK 2418/QLD-KD

Thuốc Trandate 200mg - 2418/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Chlorhydrate de labetalol 200mg. Đức. Giá bán 8700 đồng/Viên