Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Actibon Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18587-15

Thuốc Actibon - VN-18587-15: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg . Micro Labs Limited. Giá bán 21940 đồng/Viên

Allerstat 120 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18499-14

Thuốc Allerstat 120 - VN-18499-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofenadine Hydrochloride 120mg . Cadila Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 2011 đồng/Viên

Fleming Hộp 1 lọ để pha 70ml hỗn dịch – SĐK VN-15540-12

Thuốc Fleming - VN-15540-12: Hộp 1 lọ để pha 70ml hỗn dịch Hoạt chất Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat 200mg Amoxicillin; 28,5mg acid clavulanic/5ml. Medreich Limited. Giá bán 48768 đồng/Lọ

Natacyn Hộp 1 lọ thuốc vô trùng bằng thuỷ tinh chứa 15ml Natamycin 5%...

Thuốc Natacyn - 13843/QLD-KD: Hộp 1 lọ thuốc vô trùng bằng thuỷ tinh chứa 15ml Natamycin 5% và có ống đếm giọt Hoạt chất Natamycin 5% (50mg/ml) 0.05. Alcol Laboratories, Inc. Giá bán 911000 đồng/Hộp

Topamax Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20301-17

Thuốc Topamax - VN-20301-17: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Topiramat 25mg - 25mg . Cilag AG. Giá bán 5448 đồng/Viên

Cefxl-200 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15667-12

Thuốc Cefxl-200 - VN-15667-12: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxime 200mg. XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Viên

Letero Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN2-459-16

Thuốc Letero - VN2-459-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Letrozole 2,5mg . Hetero Labs Limited. Giá bán 11500 đồng/Viên

Tramxl-P Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17022-13

Thuốc Tramxl-P - VN-17022-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325mg . XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 1800 đồng/Viên

Teravox-250 Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên – SĐK VN-14747-12

Thuốc Teravox-250 - VN-14747-12: Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên Hoạt chất Levofloxacin hemihydrate 250mg Levofloxacin. Micro Labs Limited. Giá bán 1450 đồng/Viên

Moveloxin Injection 400mg Túi nhôm chứa 1 túi nhựa 250ml – SĐK VN-18831-15

Thuốc Moveloxin Injection 400mg - VN-18831-15: Túi nhôm chứa 1 túi nhựa 250ml Hoạt chất Moxifloxacin 1,6mg/ml (400mg/250ml) . CJ CheilJedang Corporation.. Giá bán 265000 đồng/Túi

Celecoxib capsules 100mg Hộp 3 vỉ x 10viên – SĐK VN-17943-14

Thuốc Celecoxib capsules 100mg - VN-17943-14: Hộp 3 vỉ x 10viên Hoạt chất Celecoxib 100mg . Flamingo Pharmaceuticals Limited.. Giá bán 600 đồng/Viên

Clisma-lax Hộp 20 lọ x 133ml – SĐK VN-17859-14

Thuốc Clisma-lax - VN-17859-14: Hộp 20 lọ x 133ml Hoạt chất Natri monobasic phosphat khan 13,91g; Natri dibasic phosphat khan 3,18g . Sofar S.p.A. Giá bán 63500 đồng/Lọ

Tadachem-20 Hộp 2 vỉ x 2 viên – SĐK VN-16630-13

Thuốc Tadachem-20 - VN-16630-13: Hộp 2 vỉ x 2 viên Hoạt chất Tadalafil . Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd.. Giá bán 14500 đồng/Viên

Xafen 180 Hộp 1vỉ x 10viên – SĐK VN-18568-14

Thuốc Xafen 180 - VN-18568-14: Hộp 1vỉ x 10viên Hoạt chất Fexofenadin hydroclorid 180 mg . Medreich Limited. Giá bán 4200 đồng/Viên

Egitromb hộp 4 vỉ x 7 viên – SĐK VN-15427-12

Thuốc Egitromb - VN-15427-12: hộp 4 vỉ x 7 viên Hoạt chất Clopidogrel hydrogensulfate 75mg Clopidogrel. Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.. Giá bán 12000 đồng/Viên

Reduced Glutathione Sodium for Injection (0.6g) Hộp 1 lọ – SĐK VN-18001-14

Thuốc Reduced Glutathione Sodium for Injection (0.6g) - VN-18001-14: Hộp 1 lọ Hoạt chất Reduced Glutathione (dưới dạng Reduced Glutathione natri) 600mg . Kunming Jida Pharmaceutical Co., Ltd. Giá bán 51000 đồng/Lọ

Inclar DS 125 Hộp 1 chai nhựa 50ml – SĐK VN-14204-11

Thuốc Inclar DS 125 - VN-14204-11: Hộp 1 chai nhựa 50ml Hoạt chất Clarithromycin 125mg/5ml. Ind-Swift Limited. Giá bán 50000 đồng/Chai

Telmox Hộp 1 lọ pha 50ml, bột pha hỗn dịch uống – SĐK VN-12973-11

Thuốc Telmox - VN-12973-11: Hộp 1 lọ pha 50ml, bột pha hỗn dịch uống Hoạt chất Cefpodoxim proxetil 40mg/5ml Cefpodoxime. M/S Nova Med Pharmaceuticals. Giá bán 37400 đồng/Lọ

Zinnat Suspension Hộp 10 gói x 4,220g – SĐK VN-20513-17

Thuốc Zinnat Suspension - VN-20513-17: Hộp 10 gói x 4,220g Hoạt chất Mỗi gói 4,220g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg; 125mg. Glaxo Operations UK Limited. Giá bán 15023 đồng/Gói

Misadin Tab. Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19969-16

Thuốc Misadin Tab. - VN-19969-16: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg . Mirae Pharm. Co. Ltd. Giá bán 6100 đồng/Viên