Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Aciclovir Cream BP Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi da – SĐK VN-19565-16
Thuốc Aciclovir Cream BP - VN-19565-16: Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi da Hoạt chất Aciclovir BP 5% w/w . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 5403 đồng/Tuýp
Hycid-20 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16095-12
Thuốc Hycid-20 - VN-16095-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột) 20mg. XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 286 đồng/Viên
Flamipio Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17434-13
Thuốc Flamipio - VN-17434-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Loperamide HCl 2mg . Flamingo Pharmaceuticals Limited. Giá bán 153 đồng/Viên
Meritaxi Hộp 10 lọ x 1g.; Hộp 1 lọ x 1g + 01 ống...
Thuốc Meritaxi - VN-12728-11: Hộp 10 lọ x 1g.; Hộp 1 lọ x 1g + 01 ống nước cất pha tiêm 10ml (theo công văn số 18576/QLD-ĐK ngày10/11/2018) Hoạt chất Cefotaxime Sodium 1g Cefotaxime. Wockhardt Limited - India. Giá bán 9300 đồng/Lọ
Protoflam 200 (Acyclovir tablets B.P. 200mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK...
Thuốc Protoflam 200 (Acyclovir tablets B.P. 200mg) - VN-16037-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Acyclovir 200mg. Flamingo Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 650 đồng/Viên
Zitrex 500 Hộp 1 vỉ x 4 viên – SĐK VN-14910-12
Thuốc Zitrex 500 - VN-14910-12: Hộp 1 vỉ x 4 viên Hoạt chất Azithromycin 500mg. Medicon Laboratories Ltd.. Giá bán 4370 đồng/Viên
Dianeal PD-4 Low Calcium with 1,5% Dextrose Túi 2L – SĐK 5945/QLD-KD
Thuốc Dianeal PD-4 Low Calcium with 1,5% Dextrose - 5945/QLD-KD: Túi 2L Hoạt chất 100ml dung dịch thuốc chứa: Dextrose Hydrous USP 1,5g; Sodium Chloride USP 538mg; Sodium Lactate 448mg; Calcium Chloride USP 18,3mg; Magnesium Chloride USP 5,08mg . Baxter Healthcare Philippines Inc.. Giá bán 78179 đồng/Túi
Dianeal PD-4 Low Calcium with 4,25% Dextrose Túi 2L – SĐK 5947/QLD-KD
Thuốc Dianeal PD-4 Low Calcium with 4,25% Dextrose - 5947/QLD-KD: Túi 2L Hoạt chất 100ml dung dịch chứa: Dextrose Hydrous USP 4,25g; Sodium Chloride USP 538mg; Sodium Lactate 448mg; Calcium Chloride USP 18,3mg; Magnesium Chloride USP 5,08mg . Baxter Healthcare Philippines Inc.. Giá bán 78179 đồng/Túi
Klacid 250mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên...
Thuốc Klacid 250mg - VN-20360-17: Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên Hoạt chất Clarithromycin 250mg 250mg. Aesica Queenborough Limited. Giá bán 18900 đồng/Viên
Fatig Hộp 2 vỉ x 10 ống – SĐK VN-20359-17
Thuốc Fatig - VN-20359-17: Hộp 2 vỉ x 10 ống Hoạt chất Mỗi 10 ml chứa: Magnesium gluconat 0,426g; Calcium glycerophosphat 0,456g 0,426g, 0,456g. Pharmatis. Giá bán 5318 đồng/Ống
IMMUNINE TM 600 Mỗi bộ sản phẩm bao gồm: 5ml nước cất pha tiêm,...
Thuốc IMMUNINE TM 600 - 7575/QLD-KD: Mỗi bộ sản phẩm bao gồm: 5ml nước cất pha tiêm, 1 lọ IMMUNINE 600, 1 ống xi lanh dùng 1 lần, 1 kim t Hoạt chất Yếu tố đông máu IX 600IU . Baxter AG. Giá bán 4788000 đồng/Bộ
Losatrust-50 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18185-14
Thuốc Losatrust-50 - VN-18185-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan kali 50mg . Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd. Giá bán 1096 đồng/Viên
Laroscorbine Hộp 6 ống tiêm 5ml – SĐK VN-16584-13
Thuốc Laroscorbine - VN-16584-13: Hộp 6 ống tiêm 5ml Hoạt chất Acid ascorbic (vitamin C) 1g/5ml . Cenexi. Giá bán 17800 đồng/Ống
Laroscorbine Hộp 6 ống tiêm 5ml – SĐK VN-16585-13
Thuốc Laroscorbine - VN-16585-13: Hộp 6 ống tiêm 5ml Hoạt chất Acid ascorbic (vitamin C) 500mg/5ml . Cenexi. Giá bán 16930 đồng/Ống
Calcium Sandoz 500mg Hộp 1 tuýp 20 viên – SĐK VN-20168-16
Thuốc Calcium Sandoz 500mg - VN-20168-16: Hộp 1 tuýp 20 viên Hoạt chất Calci 500mg tương đương Calci carbonat 300mg và Calci lactat gluconat 2940mg; 2940mg. Novartis Pharma (Pakistan) Limited. Giá bán 4270 đồng/Viên
Panadol Extra with Optizorb (cơ sở đóng gói: Sterling Drugs (M) Sdn. Bhd;...
Thuốc Panadol Extra with Optizorb (cơ sở đóng gói: Sterling Drugs (M) Sdn. Bhd; địa chỉ: ..., Malaysia) - VN-19964-16: Hộp 2, 12 vỉ x 10 viên Hoạt chất Paracetamol 500mg; Cafein 65mg . GlaxoSmithKline Dungarvan Ltd.. Giá bán 1584 đồng/Viên
Ciplox Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-17292-13
Thuốc Ciplox - VN-17292-13: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Ciprofloxacin (dd Ciprofloxacin hydrochlorid) 15mg/5ml . Cipla Ltd. Giá bán 17000 đồng/Lọ
Colergis Hộp 1 lọ 60ml – SĐK VN-13351-11
Thuốc Colergis - VN-13351-11: Hộp 1 lọ 60ml Hoạt chất Betamethason; Dexchlorpheniramin maleat 0,25mg/5ml; 2mg/5ml. PT Ferron Par Pharmaceuticals. Giá bán 19354 đồng/Hộp
Actibon Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18587-15
Thuốc Actibon - VN-18587-15: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg . Micro Labs Limited. Giá bán 21940 đồng/Viên
Allerstat 120 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18499-14
Thuốc Allerstat 120 - VN-18499-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofenadine Hydrochloride 120mg . Cadila Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 2011 đồng/Viên