Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Sandostatin Lar 20 mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein...

Thuốc Sandostatin Lar 20 mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, ...) - VN-20047-16: Hộp 1 lọ thuốc bột +1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm (...) Hoạt chất Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 20 mg . Sandoz GmbH. Giá bán 26853106 đồng/Lọ

Sandostatin Lar 30 mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein...

Thuốc Sandostatin Lar 30 mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, ...) - VN-20048-16: Hộp 1 lọ thuốc bột +1 ống tiêm đóng sẵn chứa dung môi pha tiêm, 1 bộ chuyển đổi + 1 mũi tiêm (...) Hoạt chất Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 30 mg . Sandoz GmbH. Giá bán 33207525 đồng/Lọ

Fortum (CSSX ống nước pha tiêm: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, địa chỉ: Strada Provinciale Asolana,...

Thuốc Fortum (CSSX ống nước pha tiêm: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, địa chỉ: Strada Provinciale Asolana, 90, 43056 San Polo di Torrile (PR), Ý) - VN-20515-17: Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước pha tiêm 3ml Hoạt chất Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g 1g. GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A. Giá bán 75600 đồng/Lọ

Infanrix Hexa Hộp 1 bơm tiêm (DtaP-HBV-IPV), 2 kim tiêm và 1 lọ bột...

Thuốc Infanrix Hexa - QLVX-989-17: Hộp 1 bơm tiêm (DtaP-HBV-IPV), 2 kim tiêm và 1 lọ bột đông khô (Hib) Hoạt chất Biến độc tố bạch hầu > 30 IU; Biến độc tố uốn ván > 40 IU, Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg và Pertactin (PRN) 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Vir Biến độc tố bạch hầu > 30 IU; Biến độc tố uốn ván. Bỉ. Giá bán 748063 đồng/Lọ

Combilipid Peri Injection Túi 3 ngăn 1440ml – SĐK VN-9610-10

Thuốc Combilipid Peri Injection - VN-9610-10: Túi 3 ngăn 1440ml Hoạt chất Amino acid, Glucose, Chất béo 2,36g; 6,76g; 3,54g/100ml. JW Pharmaceutical Corporation - Korea. Giá bán 500000 đồng/Túi

Zoledronic acid for injection 4mg Hộp 1 lọ – SĐK VN-19459-15

Thuốc Zoledronic acid for injection 4mg - VN-19459-15: Hộp 1 lọ Hoạt chất Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg . Venus Remedies Limited. Giá bán 882000 đồng/Lọ

Barole 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12573-11

Thuốc Barole 10 - VN-12573-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Natri Rabeprazole 10mg. Inventia Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 1848 đồng/Viên

Flecaine 100mg Hộp 30 viên – SĐK 4522/QLD-KD

Thuốc Flecaine 100mg - 4522/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Flecainide 100mg. Anh. Giá bán 12810 đồng/Viên

Interginko tablet 120mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20401-17

Thuốc Interginko tablet 120mg - VN-20401-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavon glycosid 28,8mg) 120mg; 120mg. Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 6250 đồng/Viên

Biosaline Hộp 1 lọ 20ml – SĐK VN-10779-10

Thuốc Biosaline - VN-10779-10: Hộp 1 lọ 20ml Hoạt chất Sodium chloride 130mg/20ml. Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.. Giá bán 36000 đồng/Chai

Aldan Tablets 5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15793-12

Thuốc Aldan Tablets 5 mg - VN-15793-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Amlodipine 5mg. Polfarmex S.A. Giá bán 1278 đồng/Viên

Neo-Penotran Forte L Hộp 1 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19706-16

Thuốc Neo-Penotran Forte L - VN-19706-16: Hộp 1 vỉ x 7 viên Hoạt chất Metronidazol 750mg; Miconazol nitrat 200mg; Lidocain (43mg Lidocain base + 70,25 mg Lidocain HCl) 100mg . Embil Ilac San. Ltd. Sti. Giá bán 28571 đồng/Viên

Perglim 3 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên...

Thuốc Perglim 3 - VN-13783-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glimepiride 3mg. Inventia Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 3000 đồng/Viên

Crepas Tab. 10 vỉ x 10 viên nén bao đường tan trong ruột –...

Thuốc Crepas Tab. - VN-6369-08: 10 vỉ x 10 viên nén bao đường tan trong ruột Hoạt chất Pancreatin; Simethicone Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg. Alpha Pharm. Co,. Ltd.. Giá bán 850 đồng/Viên

Koruti Inj. Hộp 10 ống 2ml – SĐK VN-17134-13

Thuốc Koruti Inj. - VN-17134-13: Hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Citicoline 500 mg/2ml . Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 26000 đồng/Ống

Adolox Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19326-15

Thuốc Adolox - VN-19326-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg . Rhydburg Pharmaceuticals Limited. Giá bán 8000 đồng/Viên

Citrate de Cafeine 25mg/ml Hộp 10 ống 2ml – SĐK 4522/QLD-KD

Thuốc Citrate de Cafeine 25mg/ml - 4522/QLD-KD: Hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Cafeine Citrate 25mg/ml. Pháp. Giá bán 44762 đồng/Viên

PMS-Pregabalin Chai 100 viên nang cứng – SĐK VN-18574-14

Thuốc PMS-Pregabalin - VN-18574-14: Chai 100 viên nang cứng Hoạt chất Pregabalin 75mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 16000 đồng/Viên

Tadaritin Hộp 3 vỉ x10 viên – SĐK VN-16644-13

Thuốc Tadaritin - VN-16644-13: Hộp 3 vỉ x10 viên Hoạt chất Desloratadine 5mg . Laboratorios Lesvi, S.L.. Giá bán 6900 đồng/Viên

Cilzec 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11962-11

Thuốc Cilzec 40 - VN-11962-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 40mg. MSN Laboratories Limited. Giá bán 6820 đồng/Viên