Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Rantac-150 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18743-15
Thuốc Rantac-150 - VN-18743-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg . Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.). Giá bán 420 đồng/Viên
Xilavic 1000 Hộp 1 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19505-15
Thuốc Xilavic 1000 - VN-19505-15: Hộp 1 vỉ x 7 viên Hoạt chất Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg . Micro Labs Ltd.. Giá bán 9000 đồng/Viên
Novaduc-20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19826-16
Thuốc Novaduc-20 - VN-19826-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 20mg . M/s Windlas Biotech Limited. Giá bán 3539 đồng/Viên
Medoclav 1g Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-20557-17
Thuốc Medoclav 1g - VN-20557-17: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg 875mg, 125mg. Medochemie Ltd- Factory B. Giá bán 10300 đồng/Viên
Tobdrops-D Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-15319-12
Thuốc Tobdrops-D - VN-15319-12: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethasone phosphate. Chethana Pharmaceuticals. Giá bán 6887 đồng/Lọ
Flojocin Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-15317-12
Thuốc Flojocin - VN-15317-12: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Ofloxacin 0,3%. Chethana Pharmaceuticals. Giá bán 6336 đồng/Lọ
Suresh 200mg Ống chứa 20 viên nén sủi bọt – SĐK VN-15325-12
Thuốc Suresh 200mg - VN-15325-12: Ống chứa 20 viên nén sủi bọt Hoạt chất Acetylcystein 200mg. Temmler Pharma GmbH. Giá bán 6700 đồng/Viên
Mini-Sintrom 1mg Hộp 20 viên – SĐK 26565/QLD-KD
Thuốc Mini-Sintrom 1mg - 26565/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Acenocoumarol 1mg. Espagne. Giá bán 2800 đồng/Viên
Mini-Sintrom 1mg Hộp 20 viên – SĐK 236/QLD-KD
Thuốc Mini-Sintrom 1mg - 236/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Acenocoumarol 1mg. Espagne. Giá bán 2800 đồng/Viên
Solupred 5mg Hộp 30 viên – SĐK 22213/QLD-KD
Thuốc Solupred 5mg - 22213/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Prednisolone 5mg. Pháp. Giá bán 3600 đồng/Viên
Solupred 5mg Hộp 30 viên – SĐK 17593/QLD-KD
Thuốc Solupred 5mg - 17593/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Prednisolone 5mg. Pháp. Giá bán 3600 đồng/Viên
Flecaine LP 150mg Hộp 30 viên – SĐK 6593/QLD-KD
Thuốc Flecaine LP 150mg - 6593/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Flecainide acetate 150mg. Pháp. Giá bán 22000 đồng/Viên
Solupred 20mg Hộp 20 viên – SĐK 17593/QLD-KD
Thuốc Solupred 20mg - 17593/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Prednisolone 20mg. Pháp. Giá bán 9500 đồng/Viên
Flecaine 100mg Hộp 30 viên nang tác dụng kéo dài – SĐK 6597/QLD-KD
Thuốc Flecaine 100mg - 6597/QLD-KD: Hộp 30 viên nang tác dụng kéo dài Hoạt chất Flecainide acetate 100mg. Royaume Uni. Giá bán 9600 đồng/Viên
Succicaptal 200mg Hộp 15 viên – SĐK 237/QLD-KD
Thuốc Succicaptal 200mg - 237/QLD-KD: Hộp 15 viên Hoạt chất Succimer 200mg. France. Giá bán 300000 đồng/Viên
Protamine Choay 1000UAH/ml Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 18280/QLD-KD
Thuốc Protamine Choay 1000UAH/ml - 18280/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Protamin sulfate 1000UHA/ml. Espagne. Giá bán 202000 đồng/Lọ
IPEC-PLUS TABLET Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17830-14
Thuốc IPEC-PLUS TABLET - VN-17830-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 47mg; Acid Folic 0,5mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 22,5mg . Aristopharma Ltd.. Giá bán 3100 đồng/Viên
Axofen-180 Tablet Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19557-16
Thuốc Axofen-180 Tablet - VN-19557-16: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofenadin hydroclorid 180 mg . Aristopharma Ltd.. Giá bán 4700 đồng/Viên
Rovartal 20mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19425-15
Thuốc Rovartal 20mg - VN-19425-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin 20mg . Actavis Ltd.. Giá bán 13000 đồng/Viên
Temifut Soft Capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20272-17
Thuốc Temifut Soft Capsule - VN-20272-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Isotretinoin 10mg - 10mg . Dongkoo Pharm Co., Ltd. Giá bán 9500 đồng/Viên