Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Rifaxon Hộp 10 lọ x 100ml – SĐK VN-16188-13
Thuốc Rifaxon - VN-16188-13: Hộp 10 lọ x 100ml Hoạt chất Paracetamol 1g . Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH. Giá bán 46500 đồng/Lọ
Vofluxi Eye Drops Hộp 1 lọ 10ml – SĐK VN-13998-11
Thuốc Vofluxi Eye Drops - VN-13998-11: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Ofloxacin 3mg. Atco Laboratories Ltd.. Giá bán 15500 đồng/Lọ
Salazopyrine Hộp 100 viên – SĐK 6597/QLD-KD
Thuốc Salazopyrine - 6597/QLD-KD: Hộp 100 viên Hoạt chất Sulfasalazine 500mg. Sweden. Giá bán 6000 đồng/Viên
Pidolap Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10425-10
Thuốc Pidolap - VN-10425-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clopidogrel bisulphate 75mg clopidogrel. Micro Labs Limited. Giá bán 1700 đồng/Viên
Clasanvyl sachet Hộp 10 gói – SĐK VN-16098-12
Thuốc Clasanvyl sachet - VN-16098-12: Hộp 10 gói Hoạt chất Amoxycilline trihydrate, clavulanate potassium 250mg Amoxycillin; 62,5mg acid clavulanic. Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 6000 đồng/Gói
Axocidine Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15834-12
Thuốc Axocidine - VN-15834-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cimetidine 400mg. Axon Drugs Pvt Ltd.. Giá bán 500 đồng/Viên
Celestene Hộp 3 ống – SĐK 4553/QLD-KD
Thuốc Celestene - 4553/QLD-KD: Hộp 3 ống Hoạt chất Betamethasone 4mg/ml 0,05%. Pháp. Giá bán 52000 đồng/Ống
Coumadine 5mg Hộp 30 viên nén – SĐK 7425/QLD-KD
Thuốc Coumadine 5mg - 7425/QLD-KD: Hộp 30 viên nén Hoạt chất Warfarine sodique 5mg. Greece. Giá bán 8900 đồng/Viên
Cebesine 0,4% Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 235/QLD-KD
Thuốc Cebesine 0,4% - 235/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Oxybuprocaine 0,4% 10ml. Pháp. Giá bán 80000 đồng/Lọ
Celestene Hộp 3 ống – SĐK 4549/QLD-KD
Thuốc Celestene - 4549/QLD-KD: Hộp 3 ống Hoạt chất Betamethasone 4mg/ml 0,05%. Pháp. Giá bán 52000 đồng/Ống
Briozcal Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12270-11
Thuốc Briozcal - VN-12270-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Calci carbonat, Vitamin D3 500mg Calci, 200IU Vitamin D3. Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd.. Giá bán 2985 đồng/Viên
Oztis Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12271-11
Thuốc Oztis - VN-12271-11: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glucosamine sulfate potassium complex; Chondroitin sulfate shark 750mg Glucosamine sulfate, 250mg Chondroitin sulfa. Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd.. Giá bán 6202 đồng/Viên
Elaria 100mg Hộp 2 vỉ x 5 viên – SĐK VN-20017-16
Thuốc Elaria 100mg - VN-20017-16: Hộp 2 vỉ x 5 viên Hoạt chất Diclofenac natri 100mg . Medochemie Ltd.- Factory COGOLS. Giá bán 12900 đồng/Viên
Stedman M-Cal 250 Hộp 10 vỉ x 15 viên – SĐK VN-15386-12
Thuốc Stedman M-Cal 250 - VN-15386-12: Hộp 10 vỉ x 15 viên Hoạt chất Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate 625mg; 200IU; 100mg. Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.. Giá bán 3000 đồng/Viên
Sulfarlem Hộp 60 viên – SĐK 26565/QLD-KD
Thuốc Sulfarlem - 26565/QLD-KD: Hộp 60 viên Hoạt chất Anetholtrithione 12,5mg. France. Giá bán 1100 đồng/Viên
Lanikson Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19276-15
Thuốc Lanikson - VN-19276-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột 8,8%) 30mg . Micro Labs Limited. Giá bán 900 đồng/Viên
Pyostacine Hộp 16 viên – SĐK 7422/QLD-KD
Thuốc Pyostacine - 7422/QLD-KD: Hộp 16 viên Hoạt chất Pristinamycine 500mg. Spain. Giá bán 55000 đồng/Viên
Flecaine 100mg Hộp 30 viên tác dụng kéo dài – SĐK 6593/QLD-KD
Thuốc Flecaine 100mg - 6593/QLD-KD: Hộp 30 viên tác dụng kéo dài Hoạt chất Flecainide acetate 100mg. Royaume Uni. Giá bán 10000 đồng/Viên
Flecaine 100mg Hộp 30 viên nang tác dụng kéo dài – SĐK 7424/QLD-KD
Thuốc Flecaine 100mg - 7424/QLD-KD: Hộp 30 viên nang tác dụng kéo dài Hoạt chất Flecainide acetate 100mg. Royaume Uni. Giá bán 10000 đồng/Viên
Rantac-150 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18743-15
Thuốc Rantac-150 - VN-18743-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg . Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.). Giá bán 420 đồng/Viên