Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Triamcinolone tablets Hộp 10 vỉ x 10viên – SĐK VN-14950-12

Thuốc Triamcinolone tablets - VN-14950-12: Hộp 10 vỉ x 10viên Hoạt chất Triamcinolone 4mg. Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 420 đồng/Viên

Piroxicam capsules Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14947-12

Thuốc Piroxicam capsules - VN-14947-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Piroxicam 20mg. Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 230 đồng/Viên

Cocilone Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên...

Thuốc Cocilone - VN-15241-12: Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên nén Hoạt chất Colchicine 1mg. Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 600 đồng/Viên

Rifaxon Hộp 10 lọ x 100ml – SĐK VN-16188-13

Thuốc Rifaxon - VN-16188-13: Hộp 10 lọ x 100ml Hoạt chất Paracetamol 1g . Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH. Giá bán 46500 đồng/Lọ

Vofluxi Eye Drops Hộp 1 lọ 10ml – SĐK VN-13998-11

Thuốc Vofluxi Eye Drops - VN-13998-11: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Ofloxacin 3mg. Atco Laboratories Ltd.. Giá bán 15500 đồng/Lọ

Salazopyrine Hộp 100 viên – SĐK 6597/QLD-KD

Thuốc Salazopyrine - 6597/QLD-KD: Hộp 100 viên Hoạt chất Sulfasalazine 500mg. Sweden. Giá bán 6000 đồng/Viên

Sulfarlem Hộp 60 viên – SĐK 26565/QLD-KD

Thuốc Sulfarlem - 26565/QLD-KD: Hộp 60 viên Hoạt chất Anetholtrithione 12,5mg. France. Giá bán 1100 đồng/Viên

Lanikson Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19276-15

Thuốc Lanikson - VN-19276-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột 8,8%) 30mg . Micro Labs Limited. Giá bán 900 đồng/Viên

Celestene Hộp 3 ống – SĐK 4553/QLD-KD

Thuốc Celestene - 4553/QLD-KD: Hộp 3 ống Hoạt chất Betamethasone 4mg/ml 0,05%. Pháp. Giá bán 52000 đồng/Ống

Coumadine 5mg Hộp 30 viên nén – SĐK 7425/QLD-KD

Thuốc Coumadine 5mg - 7425/QLD-KD: Hộp 30 viên nén Hoạt chất Warfarine sodique 5mg. Greece. Giá bán 8900 đồng/Viên

Cebesine 0,4% Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 235/QLD-KD

Thuốc Cebesine 0,4% - 235/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Oxybuprocaine 0,4% 10ml. Pháp. Giá bán 80000 đồng/Lọ

Celestene Hộp 3 ống – SĐK 4549/QLD-KD

Thuốc Celestene - 4549/QLD-KD: Hộp 3 ống Hoạt chất Betamethasone 4mg/ml 0,05%. Pháp. Giá bán 52000 đồng/Ống

Briozcal Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12270-11

Thuốc Briozcal - VN-12270-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Calci carbonat, Vitamin D3 500mg Calci, 200IU Vitamin D3. Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd.. Giá bán 2985 đồng/Viên

Oztis Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12271-11

Thuốc Oztis - VN-12271-11: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glucosamine sulfate potassium complex; Chondroitin sulfate shark 750mg Glucosamine sulfate, 250mg Chondroitin sulfa. Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd.. Giá bán 6202 đồng/Viên

Elaria 100mg Hộp 2 vỉ x 5 viên – SĐK VN-20017-16

Thuốc Elaria 100mg - VN-20017-16: Hộp 2 vỉ x 5 viên Hoạt chất Diclofenac natri 100mg . Medochemie Ltd.- Factory COGOLS. Giá bán 12900 đồng/Viên

Stedman M-Cal 250 Hộp 10 vỉ x 15 viên – SĐK VN-15386-12

Thuốc Stedman M-Cal 250 - VN-15386-12: Hộp 10 vỉ x 15 viên Hoạt chất Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate 625mg; 200IU; 100mg. Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.. Giá bán 3000 đồng/Viên

Novaduc-20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19826-16

Thuốc Novaduc-20 - VN-19826-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 20mg . M/s Windlas Biotech Limited. Giá bán 3539 đồng/Viên

Medoclav 1g Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-20557-17

Thuốc Medoclav 1g - VN-20557-17: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg 875mg, 125mg. Medochemie Ltd- Factory B. Giá bán 10300 đồng/Viên

Tobdrops-D Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-15319-12

Thuốc Tobdrops-D - VN-15319-12: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethasone phosphate. Chethana Pharmaceuticals. Giá bán 6887 đồng/Lọ

Flojocin Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-15317-12

Thuốc Flojocin - VN-15317-12: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Ofloxacin 0,3%. Chethana Pharmaceuticals. Giá bán 6336 đồng/Lọ