Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Berlthyrox 100 Hộp 4 vỉ x 25 Viên – SĐK VN-9425-05
Thuốc Berlthyrox 100 - VN-9425-05: Hộp 4 vỉ x 25 Viên Hoạt chất Levothyroxine 100mg. Berlin Chemie AG. Giá bán 369 đồng/viên
Berodual Hộp 1 b×nh xÞt 10ml gåm 200 nh¸t xÞt – SĐK VN-6454-08
Thuốc Berodual - VN-6454-08: Hộp 1 b×nh xÞt 10ml gåm 200 nh¸t xÞt Hoạt chất Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide Fenoterol hydrobromide 50mcg; Ipratropium bromide 20mcg. Boehringer Ingelheim International GmbH. Giá bán 134442 đồng/Lo
Berovase Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-5037-10
Thuốc Berovase Tablet - VN-5037-10: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Bromelain; Trypsin dạng tinh thể Mỗi viên chứa Bromelain 40mg; Trypsin dạng tinh th. Korea Core Pharm Co., Ltd.. Giá bán 1100 đồng/Viên
Besart-150 Hộp chứa 3 vỉ x 10 viên nén – SĐK VN-5845-08
Thuốc Besart-150 - VN-5845-08: Hộp chứa 3 vỉ x 10 viên nén Hoạt chất Irbesartan 150mg. Axon Drugs Private Ltd.. Giá bán 2405 đồng/Viên
besivance chai 5ml – SĐK VN1-686-12
Thuốc besivance - VN1-686-12: chai 5ml Hoạt chất besifloxacin không xđ. Bausch & Lomb Inc. Giá bán 180000 đồng/Chai
Besoramin chai 500 viên – SĐK VN-15112-12
Thuốc Besoramin - VN-15112-12: chai 500 viên Hoạt chất Betamethasone 0.25mg; Dexchlorpheniramin; Maleate 2mg . Union Korea Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 290 đồng/Viên
Beesmatin Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-9970-05
Thuốc Beesmatin - VN-9970-05: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levosulpiride 25mg. Hanyoung Pharm Co., Ltd.. Giá bán 567 đồng/Viên
Bentarcin Hộp 6 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-9283-05
Thuốc Bentarcin - VN-9283-05: Hộp 6 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Thymomodulin 80mg. Boram Pharma Co., Ltd.. Giá bán 125108 đồng/hộp
Beesmatin Hộp 10 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-9970-05
Thuốc Beesmatin - VN-9970-05: Hộp 10 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Levosulpiride 25mg. Hanyoung Pharm Co., Ltd.. Giá bán 1072 đồng/viên
Beevirutal Hộp 1 tuýp 5g – SĐK VN-0102-06
Thuốc Beevirutal - VN-0102-06: Hộp 1 tuýp 5g Hoạt chất Acyclovir 50mg/g. Samchully Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 13335 đồng/HộP
Begenderm Hộp 1 tuýp 15g – SĐK VN-14487-12
Thuốc Begenderm - VN-14487-12: Hộp 1 tuýp 15g Hoạt chất Betamethasone valerate, Gentamicin sulphate 0,61mg; 1mg. Chung Gei Pharma. Co., Ltd.. Giá bán 25000 đồng/Tuýp
Belarosin Hộp 10 vỉ x 10Viên – SĐK VN-7802-09
Thuốc Belarosin - VN-7802-09: Hộp 10 vỉ x 10Viên Hoạt chất Bromelain, Trypsin 20.000 UI Bromelain, 2500UI Trypsin. Seoul Pharm Co., Ltd.. Giá bán 89388 đồng/hộp
belipexade hộp 1 lọ – SĐK 5070/QLD-KD
Thuốc belipexade - 5070/QLD-KD: hộp 1 lọ Hoạt chất pemetrexed 500mg. argentina. Giá bán 9450000 đồng/Lọ
Benalapril 10 (§ãng gãi vµ xuÊt xëng: Berin Chemie AG (Merani Group); ®/c: Glienicker...
Thuốc Benalapril 10 (§ãng gãi vµ xuÊt xëng: Berin Chemie AG (Merani Group); ®/c: Glienicker Weg 125 12489 - VN-9948-10: Hộp 3 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Enalapril maleate 10mg. Berlin Chemie AG. Giá bán 2617 đồng/viên
Benalapril 5 Hộp 3 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-0054-06
Thuốc Benalapril 5 - VN-0054-06: Hộp 3 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Enalapril 5mg. Berlin Chemie AG. Giá bán 57000 đồng/hop
Benalapril 5 Hộp 3 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-0054-06
Thuốc Benalapril 5 - VN-0054-06: Hộp 3 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Enalapril 5mg. Berlin Chemie AG. Giá bán 2172 đồng/viên
Benalapril 5 Hộp 3 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-0054-06
Thuốc Benalapril 5 - VN-0054-06: Hộp 3 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Enalapril 5mg. Berlin Chemie AG. Giá bán 53156 đồng/Hụ̣p
Benidi Hộp 2 vỉ xé x 5 viên – SĐK VN-5073-10
Thuốc Benidi - VN-5073-10: Hộp 2 vỉ xé x 5 viên Hoạt chất Nystatin, Diiodohydroxyquin, Benzalkonium chloride 100 000IU;100mg; 7mg. Polipharm Co., Ltd.. Giá bán 6900 đồng/Viên
Benidi Hộp 2 vỉ xÐ x 5 Viên – SĐK VN-5073-10
Thuốc Benidi - VN-5073-10: Hộp 2 vỉ xÐ x 5 Viên Hoạt chất Nystatin, Diiodohydroxyquin, Benzalkonium chloride 100 000IU;100mg; 7mg. Polipharm Co., Ltd.. Giá bán 2984 đồng/viên
Benoramin Hộp 10 vỉ x 10 Viên; chai 100 Viên; chai 500 Viên...
Thuốc Benoramin - VN-8628-04: Hộp 10 vỉ x 10 Viên; chai 100 Viên; chai 500 Viên Hoạt chất Betamethason; Dexchlorpheniramine . Sinil Pharm Co., Ltd.. Giá bán 93000 đồng/chai 500 viên