Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Pdsolone-40mg Hộp 1 lọ – SĐK VN-21317-18
Thuốc Pdsolone-40mg - VN-21317-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg 40mg. Swiss Parentals Pvt. Ltd. Giá bán 27000 đồng/Lọ
Inpinem Inj. Hộp 1 lọ – SĐK VN-21223-18
Thuốc Inpinem Inj. - VN-21223-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Mỗi lọ chứa: Meropenem (dưới dạng Meropenem hydat) 500mg 500mg. Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 170170 đồng/Lọ
Telod 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21258-18
Thuốc Telod 40 - VN-21258-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 40mg 40mg. Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 6900 đồng/Viên
Siuguangenta Injection Hộp 50 ống 2ml – SĐK VN-11326-10
Thuốc Siuguangenta Injection - VN-11326-10: Hộp 50 ống 2ml Hoạt chất Gentamycin sulfat; Lidocain HCl Mỗi ống chứa: Gentamycin 80mg; Lidocain HCl 4mg. Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.. Giá bán 3350 đồng/Ống
PM Procare Lọ 30 viên – SĐK VN-21222-18
Thuốc PM Procare - VN-21222-18: Lọ 30 viên Hoạt chất Mỗi viên chứa: Thiamin nitrat 5mg; Riboflavin 5mg; Nicotinamid 5mg; Pyridoxin HCl 5mg; Calcium pantothenat 5mg; Acid folic 400mcg; Acid ascorbic 50mg; d-alpha-Tocoferol 10IU; Sắt fumarat 15,7mg tương đương sắt nguyên tố 5mg; Kẽm sulfat monohydrat 22,2mg t 5mg, 5mg, 5mg, 5mg, 5mg, 400mcg, 50mg, 10IU, 5mg,. Catalent Australia Pty. Ltd.. Giá bán 7722 đồng/Viên
Jeitin Hộp 10 lọ x 1g – SĐK VN-21226-18
Thuốc Jeitin - VN-21226-18: Hộp 10 lọ x 1g Hoạt chất Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g 1g. Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 76500 đồng/Lọ
Cefuroxime Actavis 1,5g Hộp 5 lọ – SĐK VN-17805-14
Thuốc Cefuroxime Actavis 1,5g - VN-17805-14: Hộp 5 lọ Hoạt chất Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g . Balkanpharma Razgrad AD. Giá bán 42786 đồng/Lọ
Budesonide Teva 0,5mg/2ml Hộp 30 ống 2ml – SĐK VN-15282-12
Thuốc Budesonide Teva 0,5mg/2ml - VN-15282-12: Hộp 30 ống 2ml Hoạt chất Budesonide 0,5mg/2ml. Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK. Giá bán 12950 đồng/Ống
Periolimel N4E Túi pastic 1000ml; Thùng 6 túi x 1000ml – SĐK VN2-564-17
Thuốc Periolimel N4E - VN2-564-17: Túi pastic 1000ml; Thùng 6 túi x 1000ml Hoạt chất 1000 ml nhũ dịch chứa: Alanine 3,36g; Arginine 2,48g; Acid aspartic 0,73g; Glutamic acid 1,26g; Glycine 1,76g; Histidin 1,51g; Isoleucine 1,26g; Leucine 1,76g; Lysin (dưới dạng Lysine acetat) 1,99g; Methionine 1,26g; Phenylalanine 1,76g; Proline 1,51g; Serine 1,00g; Threonine 1,26g; Tryptophan 0,42g; Tyrosine 0,06g; Valine 1,62g; Natri acetat tihydrat 1,16g; Natri glycerophosphate hydrat 1,91g; Kali clorid 1,19g; Maggnesi clorid hexahydrat 0,45g; Calci clorid dihydrat 0,30g; Glucose anhydrous 75g; Dầu ô liu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết: 30g . Baxter S.A. Giá bán 696500 đồng/Túi
Periolimel N4E Túi plastic 1500ml; Thùng carton 4 túi 1500ml – SĐK VN2-564-17
Thuốc Periolimel N4E - VN2-564-17: Túi plastic 1500ml; Thùng carton 4 túi 1500ml Hoạt chất 1000 ml nhũ dịch chứa: Alanine 3,36g; Arginine 2,48g; Acid aspartic 0,73g; Glutamic acid 1,26g; Glycine 1,76g; Histidin 1,51g; Isoleucine 1,26g; Leucine 1,76g; Lysin (dưới dạng Lysine acetat) 1,99g; Methionine 1,26g; Phenylalanine 1,76g; Proline 1,51g; Serine 1,00g; Threonine 1,26g; Tryptophan 0,42g; Tyrosine 0,06g; Valine 1,62g; Natri acetat tihydrat 1,16g; Natri glycerophosphate hydrat 1,91g; Kali clorid 1,19g; Maggnesi clorid hexahydrat 0,45g; Calci clorid dihydrat 0,30g; Glucose anhydrous 75g; Dầu ô liu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết: 30g . Baxter S.A. Giá bán 848000 đồng/Túi
Olimel N9E Túi plastic 1000ml; Thùng carton 6 túi 1000ml – SĐK VN2-523-16
Thuốc Olimel N9E - VN2-523-16: Túi plastic 1000ml; Thùng carton 6 túi 1000ml Hoạt chất 1000 ml nhũ dịch chứa: Alanine 8,24g; Arginine 5,58g; Aspartic acid 1,65g; Glutamic acid 2,84g; Glycine 3,95g; Histidine 3,4g; Isoleucine 2,84g; Leucine 3,95g; Lysine (dưới dạng Lysine acetate) 4,48g; Methionine 2,84g; Phenylalanine 3,95g; Proline 3,4g; Serine 2,25g; Threonine 2,84g; Tryptophan 0,95g; Tyrosine 0,15g; Valine 3,64g; Natri acetat trihydrat 1,5g; Natri glycerophosphate hydrat 3,67g; Kali clorid 2,24g; Magnesi clorid hexahydrate 0,81g; Calci clorid dihydrat 0,52g; Glucose anhydrous 110g; Dầu ô liu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết: 40g . Baxter S.A. Giá bán 860000 đồng/Túi
Sunzobone Hộp 1 lọ – SĐK VN-20865-17
Thuốc Sunzobone - VN-20865-17: Hộp 1 lọ Hoạt chất Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg 4mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 600000 đồng/Lọ
pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên –...
Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18410-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 7500 đồng/Viên
pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên –...
Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18411-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 12000 đồng/Viên
pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên –...
Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18412-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 6590 đồng/Viên
Picaroxin 500 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18838-15
Thuốc Picaroxin 500 mg - VN-18838-15: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg . Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company. Giá bán 5000 đồng/Viên
Oxaliplatin “Ebewe” 150 mg/30ml Hộp 1 lọ 30ml – SĐK VN2-636-17
Thuốc Oxaliplatin "Ebewe" 150 mg/30ml - VN2-636-17: Hộp 1 lọ 30ml Hoạt chất Mỗi 30ml chứa: Oxaliplatin 150mg 150mg. Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG. Giá bán 2183625 đồng/Lọ
Omez Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21275-18
Thuốc Omez - VN-21275-18: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Omeprazol 20mg 20mg. Dr. Reddys Laboratories Ltd.. Giá bán 1554 đồng/Viên
Baraclude (Đóng gói & xuất xưởng: Bristols- Myers Squibb S.r.l.; Đ/c: Contrada Fontana del...
Thuốc Baraclude (Đóng gói & xuất xưởng: Bristols- Myers Squibb S.r.l.; Đ/c: Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni (FR), Italy) - VN3-29-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Entercavir 0,5mg 0,5mg. AstraZeneca Pharmaceuticals LP. Giá bán 79896 đồng/Viên
Renapril 5mg Hộp 2vỉ x 14viên – SĐK VN-18125-14
Thuốc Renapril 5mg - VN-18125-14: Hộp 2vỉ x 14viên Hoạt chất Enalapril maleat 5 mg . Balkanpharma - Dupnitza AD. Giá bán 650 đồng/Viên