SĐK thuốc Nutriflex Lipid Peri? Giá bán Thuốc Nutriflex Lipid Peri Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn) mới nhất. Tra cứu số đăng ký, số visa thuốc? Thông tin Hoạt chất, Nồng độ - Hàm lượng. Dưới đây là thông tin lưu hành thuốc Nutriflex Lipid Peri do cục quản lý Dược - Bộ Y tế ban hành.
Thông tin thuốc Nutriflex Lipid Peri
| Thuốc | Nutriflex Lipid Peri |
| Số đăng ký | VN-19792-16 |
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn) |
| Hoạt chất | Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine 2,34g; Leucine 3,13g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 2,26g; Methionine 1,96g; Phenylalanine 3,51g; Threonine 1,82g; Tryptophan 0,57g; Valine 2,60g; Arginine 2,7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl monohydrat) 1,25g; Alanine 4,85g; Acid aspartic 1,5g; Acid glutamic 3,50g; Glycine 1,65g; Proline 3,40g; Serine 3,00g; Natri hydroxide 0,80g; Natri chloride 1,081g; Natri acetat trihydrate 0,544g; Kali acetate 2,943g; Magnesium acetate tetrahydrate 0,644g; Calcium chloride dihydrate 0,441g; Glucose (dưới dạng glucose monohydrate) 80,0g; Sodium dihydrogen phosphate dihydrat 1,170g; Zinc acetat dihydrat 6,625mg; Soya-bean oil, refined 25,0g; Medium-chain triglycerides 25,0g (Thay đổi theo công văn số 12234/QLD-ĐK ngày 15/08/2017) |
| Nồng độ - Hàm lượng | |
| Doanh nghiệp sản xuất | B.Braun Melsungen AG (Nước ngoài) |
| Doanh nghiệp kê khai | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 |
| Đơn vị báo cáo | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 |
| Giá bán buôn dự kiến |
|
Thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc Nutriflex Lipid Peri: Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng, công dụng, lưu ý
Tra cứu Tác dụng thuốc
Từ khóa liên quan
- Thuốc Nutriflex Lipid Peri là gì
- SĐK thuốc Nutriflex Lipid Peri
- Số đăng ký thuốc Nutriflex Lipid Peri
- Giá bán thuốc Nutriflex Lipid Peri
- Thuốc chứa hoạt chất Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine 2,34g; Leucine 3,13g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 2,26g; Methionine 1,96g; Phenylalanine 3,51g; Threonine 1,82g; Tryptophan 0,57g; Valine 2,60g; Arginine 2,7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl monohydrat) 1,25g; Alanine 4,85g; Acid aspartic 1,5g; Acid glutamic 3,50g; Glycine 1,65g; Proline 3,40g; Serine 3,00g; Natri hydroxide 0,80g; Natri chloride 1,081g; Natri acetat trihydrate 0,544g; Kali acetate 2,943g; Magnesium acetate tetrahydrate 0,644g; Calcium chloride dihydrate 0,441g; Glucose (dưới dạng glucose monohydrate) 80,0g; Sodium dihydrogen phosphate dihydrat 1,170g; Zinc acetat dihydrat 6,625mg; Soya-bean oil, refined 25,0g; Medium-chain triglycerides 25,0g (Thay đổi theo công văn số 12234/QLD-ĐK ngày 15/08/2017)
- Thuốc Nutriflex Lipid Peri Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn)
- SĐK VN-19792-16
- Tra cứu số Visa thuốc Nutriflex Lipid Peri