Danh mục mã tiền ngày giường bệnh ban ngày theo hạng bệnh viện áp dụng trong hóa trị, xạ trị hoặc hóa – xạ trị

S
TT
STT trong danh mục ban hành kèm theo TTLT37/2015/TTLT-BYT-BTCMã ngày giường bệnh ban ngàyTên hạng mục ngày giường bệnh ban ngày áp dụng trong điều trị hóa trị, xạ trị hoặc hóa-xạ trịGiá tiền ngày giường bệnh ban ngày áp dụng theo Thông tư 39/2018/TT-BYT
11955K33.1955Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 1 Bệnh viện hạng đặc biệt77,333
21956K33.1956Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 1 Bệnh viện hạng I72,333
31957K33.1957Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 1 Bệnh viện hạng II59,333
41958K33.1958Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 1 Bệnh viện hạng III54,000
51959K33.1959Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 1 Bệnh viện hạng IV48,000
61960K33.1960Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 1 Bệnh viện chuyên khoa Hạng I thuộc Bộ Y tế tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh77,333