Nguyên tắc mã hóa: Mã tiền giường bệnh viện hạng 3 là tổ hợp mã khoa theo Công văn số 9324/BYT-BH của Bộ Y tế và STT của tên giường hạng 3 trong Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC, cách nhau bằng dấu chấm “.”; Bổ sung 3 khoa và mã như sau: Khoa hồi sức tích cực – K48; Khoa Chống độc – K49; Khoa Nội hô hấp – K50.
TT | Tên khoa | Mã khoa | HSCC | Nội loại 1 | Nội loại 2 | Nội loại 3 | Ngoại loại 1 | Ngoại loại 2 | Ngoại loại 3 | Ngoại loại 4 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Hồi sức cấp cứu | K02 | K02.1907 | K02.1912 | |||||||
2 | Khoa Nội tim mạch | K04 | K04.1912 | ||||||||
3 | Khoa Nội tiêu hóa | K05 | K05.1912 | ||||||||
4 | Khoa Nội cơ - xương - khớp | K06 | K06.1918 | ||||||||
5 | Khoa Nội thận - tiết niệu | K07 | K07.1912 | ||||||||
6 | Khoa Nội tiết | K08 | K08.1912 | K08.1933 | K08.1939 | K08.1945 | |||||
7 | Khoa Dị ứng | K09 | K09.1912 | K09.1918 | |||||||
8 | Khoa Truyền nhiễm | K11 | K11.1912 | ||||||||
9 | Khoa Lao | K12 | K12.1918 | K12.1933 | K12.1939 | K12.1945 | |||||
10 | Khoa Da liễu | K13 | K13.1918 | ||||||||
11 | Khoa Thần kinh | K14 | K14.1912 | ||||||||
12 | Khoa Tâm thần | K15 | K15.1912 | ||||||||
13 | Khoa Y học cổ truyền | K16 | K16.1918 | K16.1924 | |||||||
14 | Khoa Nhi | K18 | K18.1912 | K18.1933 | K18.1939 | K18.1945 | |||||
15 | Khoa Ngoại tổng hợp | K19 | K19.1918 | K19.1933 | K19.1939 | K19.1945 | |||||
16 | Khoa Ngoại thần kinh | K20 | K20.1918 | K20.1933 | K20.1939 | K20.1945 | |||||
17 | Khoa Ngoại lồng ngực | K21 | K21.1918 | K21.1933 | K21.1939 | K21.1945 | |||||
18 | Khoa Ngoại tiêu hóa | K22 | K22.1918 | K22.1933 | K22.1939 | K22.1945 | |||||
19 | Khoa Ngoại thận - tiết niệu | K23 | K23.1918 | K23.1933 | K23.1939 | K23.1945 | |||||
20 | Khoa Chấn thương chỉnh hình | K24 | K24.1918 | K24.1933 | K24.1939 | K24.1945 | |||||
21 | Khoa Bỏng | K25 | K25.1933 | K25.1939 | K25.1945 | ||||||
22 | Khoa Phụ - Sản | K27 | K27.1918 | K27.1933 | K27.1939 | K27.1945 | |||||
23 | Khoa Tai - Mũi - Họng | K28 | K28.1918 | K28.1933 | K28.1939 | K28.1945 | |||||
24 | Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29 | K29.1918 | K29.1933 | K29.1939 | K29.1945 | |||||
25 | Khoa Mắt | K30 | K30.1918 | K30.1933 | K30.1939 | K30.1945 | |||||
26 | Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | K31 | K31.1918 | K31.1924 | |||||||
27 | Khoa Ung bướu | K33 | K33.1912 | K33.1933 | K33.1939 | K33.1945 | |||||
28 | Khoa Huyết học | K36 | K36.1912 | ||||||||
29 | Khoa Nội Hô hấp | K50 | K50.1912 |